Có 2 kết quả:
五环 wǔ huán ㄨˇ ㄏㄨㄢˊ • 五環 wǔ huán ㄨˇ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) five rings
(2) pentacyclic (chemistry)
(2) pentacyclic (chemistry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) five rings
(2) pentacyclic (chemistry)
(2) pentacyclic (chemistry)
Bình luận 0